STEWARD - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt
Tìm tất cả các bản dịch của steward trong Việt như người phục vụ, chiêu đãi viên và nhiều bản dịch khác.
ain't
1. short form of am not, is not, are not, has not, or have not: 2. short form…
FULL | Phát âm trong tiếng Anh
Phát âm của FULL. Cách phát âm FULL trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press
façade
1. the front of a building, especially a large or attractive building: 2. a…
annoyed
1. angry: 2. angry:
CATEGORY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt
Tìm tất cả các bản dịch của category trong Việt như hạng, mục, loại và nhiều bản dịch khác.
initiative
1. a new plan or process to achieve something or solve a problem: 2. the…
plain
1. not decorated in any way; with nothing added: 2. paper that has no lines on…