revoke
1. to say officially that an agreement, permission, a law, etc. is no longer in…
soap opera
1. a series of television or radio programmes about the lives and problems of a…
COOL - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt
Tìm tất cả các bản dịch của cool trong Việt như trầm tĩnh, lãnh đạm, nhạt nhẽo và nhiều bản dịch khác.
make up for something
1. to take the place of something lost or damaged or to compensate for…
bring something in
1. to introduce something new such as a product or a law: 2. to make money…
Lead là gì? 3 cấp độ lead trong Marketing và cách chuyển đổi KH
OMI sẽ chia sẻ đến Quý bạn đọc tất tần tật về lead là gì? Tại sao lead lại quan trọng với doanh nghiệp? Làm thế nào chuyển đổi khách hàng để gia tăng doanh thu? Cùng tìm hiểu ngay nhé!
commodity
1. a substance or product that can be traded, bought, or sold: 2. a valuable…
Resume là gì? Résume khác CV như thế nào?
Khái niệm CV chắc hẳn nhiều người rất quen thuộc nhưng Resume thì lại khá mới. Vậy Resume là gì? Khác biệt như thế nào với CV? Cùng TopDev tìm câu trả lời qua bài viết.