Ý nghĩa của make up for something nhập giờ Anh
make up for something | Từ điển Anh Mỹ
make up for something
(Định nghĩa của make up for something kể từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Bản dịch của make up for something
nhập giờ Trung Quốc (Phồn thể)
補償,彌補…
nhập giờ Trung Quốc (Giản thể)
补偿,弥补…
nhập giờ Tây Ban Nha
compensar algo, compensar…
nhập giờ Bồ Đào Nha
compensar por…
in Marathi
in Telugu
in Tamil
in Hindi
in Bengali
in Gujarati
in Urdu
భర్తీ చేయు, కోల్పోయిన లేదా పాడైపోయిన వాటి స్థానాన్ని ఆక్రమించడం లేదా ఏదైనా చెడును మంచితో భర్తీ చేయడం…
இழந்த அல்லது சேதமடைந்த ஒன்றின் இடத்தைப் பிடிக்க அல்லது நல்ல ஒன்றைக் கொண்டு மோசமான ஒன்றை ஈடுசெய்ய…
Cần một máy dịch?
Nhận một bạn dạng dịch nhanh chóng và miễn phí!
Tìm kiếm
make up for something phrasal verb