Ý nghĩa của take vĩ đại someone/something nhập giờ Anh
C1 to start vĩ đại lượt thích someone or something: take vĩ đại someone/something lượt thích a duck vĩ đại water She's taken vĩ đại basketball lượt thích a duck vĩ đại water (= she likes it and is good at it).
take vĩ đại something
to start doing something often:
take vĩ đại somewhere
(Định nghĩa của take vĩ đại someone/something kể từ Từ điển và Từ đồng nghĩa tương quan Cambridge giành cho Người học tập Nâng cao © Cambridge University Press)
take vĩ đại something/someone | Từ điển Anh Mỹ
take vĩ đại something/someone
to lượt thích something or someone:
(Định nghĩa của take vĩ đại someone/something kể từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Bản dịch của take vĩ đại someone/something
nhập giờ Trung Quốc (Phồn thể)
開始喜歡, 對…產生好感, 開始從事…
nhập giờ Trung Quốc (Giản thể)
开始喜欢, 对…产生好感, 开始从事…
nhập giờ Bồ Đào Nha
simpatizar com, passar a…
in Marathi
in Telugu
in Tamil
in Hindi
in Bengali
in Gujarati
in Urdu
ఎవరినైనా లేదా దేనినైనా ఇష్టపడటం ప్రారంభించడానికి…
ஒருவரை அல்லது எதையாவது விரும்பத் தொடங்குதல்…
किसी व्यक्ति या वस्तु को पसंद करने की शुरुआत करना, हिल-मिल जाना…
কাউকে বা কিছু পছন্দ করা শুরু করা…
کسی کو پسند کرنے لگنا, دوسرے کوسمجھنا…
Cần một máy dịch?
Nhận một phiên bản dịch thời gian nhanh và miễn phí!
Tìm kiếm
take vĩ đại someone/something phrasal verb