Tìm
- t. Nát nhủn ra đến mức dễ rời, dễ rã ra khi đụng đến, do quá chín hoặc quá thối. Quả chín rữa. Thịt thối rữa ra. Nát rữa.
nt. Nát nhũn ra, rã ra. Quả chín rữa. Thịt thối rữa ra.
xem thêm: lở, bục, rữa, tở
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
rữa
amin tạo thành trong quá trình thối rữa bị thối rữa bùn thối rữa chảy rữa chảy rữa chất chống thối rữa chất độc thối rữa chất tẩy rữa chống thối rữa đang thối rữa gây thối rữa hoại sinh, sinh vật sống bằng các mô động vật hay thực vật chết và đang thối rữa sự thối rữa sự thối rữa sự thối rữa sự thối rữa tan rữa thối rữa thối rữa thối rữa thối rữa thối rữa do vi khuẩn tính chống thối rữa ưa chất thối rữa deliquescence
deliquium
putrid
rot
putrescine
putrescent
putrescible sludge
deliquesce
deliquescent
antirot substance
zymoid
detergent
antiputrescent
putrescent
putrefy
saprophyte
decay
decomposition
putrefaction
rotting
deliquescent
decompose
decomposition
putrefaction
putrefy
bacterial spoilage
decay resistance
saprophilous
bị thối rữa chất chống thối rữa có thể bị thối rữa đang thối rữa gây thối rữa gây thối rữa làm thối rữa làm thối rữa sự hư hỏng do thối rữa sự làm thối rữa sự thối rữa sự thối rữa sự thối rữa thối rữa thối rữa thối rữa thùng rữa tình trạng đang thối rữa tình trạng thối rữa vật đang bị thối rữa vật thối rữa putrid
: putrid taste putrescent
antirot substance
putrescible
putrescent
putrefactive
putrefy
decompose
putrefactive
putrefactive spoilage
decomposition
decay
putrefaction
putridity
carious
rot
rotten
sluice tank
putrescence
putridness
putrescence
putridity