hớt hải - VDict

admin

Từ "hớt hải" một cụm từ tiếng Việt, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái vội vàng, hấp tấp, không sự bình tĩnh hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng. Khi ai đó làm điều đó "hớt hải", điều đó có nghĩahọ đang làm một cách nhanh chóng, có thể không đắn đo hoặc không cẩn thận, thường trong tình huống cần phải hành động ngay lập tức.

dụ sử dụng:

  1. Câu đơn giản:

    • "Khi thấy trời bắt đầu mưa, mọi người hớt hải chạy vào nhà." (Ở đây, "hớt hải" diễn tả việc mọi người vội vàng vào nhà khi thấy mưa.)

  2. Câu sử dụng nâng cao:

    • "Trong lúc chuẩn bị cho buổi lễ, ấy đã hớt hải quên mất việc sắp xếp bàn ghế." (Câu này cho thấy việc vội vàng đã khiến ấy quên một việc quan trọng.)

Biến thể của từ:

  • Hớt : Đây một biến thể của từ "hớt hải", cũng mang nghĩa gần giống nhưng chút nhấn mạnh hơn về sự vội vàng, hấp tấp.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:

  • Vội vàng: Cũng diễn tả sự hành động nhanh chóng, không thời gian suy nghĩ.

  • Hấp tấp: Tương tự như "hớt hải", chỉ trạng thái không sự bình tĩnh khi làm việc đó.

  • Khẩn trương: Thường sử dụng khi tính cấp bách, cần phải làm ngay nhưng không nhất thiết phải vội vàng.

Nghĩa khác:

"Hớt hải" chủ yếu được sử dụng để chỉ trạng thái vội vàng, nhưng cũng có thể được dùng để miêu tả cảm xúc khi gặp phải tình huống bất ngờ, gây ra sự hoảng hốt.

Từ liên quan:

  • Bối rối: Cảm giác không biết phải làm trong một tình huống, thường đi kèm với sự hớt hải.

  • Cuống cuồng: Diễn tả trạng thái hối hả, không kiểm soát được cảm xúc hoặc hành động.

Kết luận:

Từ "hớt hải" một từ phong phú trong tiếng Việt, mang đến nhiều sắc thái khi mô tả hành động cảm xúc vội vàng.

Comments and discussion on the word "hớt hải"