Từ "hớt hải" là một cụm từ tiếng Việt, thường được sử dụng để miêu tả trạng thái vội vàng, hấp tấp, không có sự bình tĩnh hoặc suy nghĩ kỹ lưỡng. Khi ai đó làm điều gì đó "hớt hải", điều đó có nghĩa là họ đang làm một cách nhanh chóng, có thể không đắn đo hoặc không cẩn thận, thường là trong tình huống cần phải hành động ngay lập tức.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản:
"Khi thấy trời bắt đầu mưa, mọi người hớt hải chạy vào nhà." (Ở đây, "hớt hải" diễn tả việc mọi người vội vàng vào nhà khi thấy mưa.)
Câu sử dụng nâng cao:
"Trong lúc chuẩn bị cho buổi lễ, cô ấy đã hớt hải quên mất việc sắp xếp bàn ghế." (Câu này cho thấy việc vội vàng đã khiến cô ấy quên một việc quan trọng.)
Biến thể của từ:
Hớt hơ: Đây là một biến thể của từ "hớt hải", cũng mang nghĩa gần giống nhưng có chút nhấn mạnh hơn về sự vội vàng, hấp tấp.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Vội vàng: Cũng diễn tả sự hành động nhanh chóng, không có thời gian suy nghĩ.
Hấp tấp: Tương tự như "hớt hải", chỉ trạng thái không có sự bình tĩnh khi làm việc gì đó.
Khẩn trương: Thường sử dụng khi có tính cấp bách, cần phải làm ngay nhưng không nhất thiết phải vội vàng.
Nghĩa khác:
"Hớt hải" chủ yếu được sử dụng để chỉ trạng thái vội vàng, nhưng cũng có thể được dùng để miêu tả cảm xúc khi gặp phải tình huống bất ngờ, gây ra sự hoảng hốt.
Từ liên quan:
Bối rối: Cảm giác không biết phải làm gì trong một tình huống, thường đi kèm với sự hớt hải.
Cuống cuồng: Diễn tả trạng thái hối hả, không kiểm soát được cảm xúc hoặc hành động.
Kết luận:
Từ "hớt hải" là một từ phong phú trong tiếng Việt, mang đến nhiều sắc thái khi mô tả hành động và cảm xúc vội vàng.