aside from
1. except for: 2. except for: 3. except for; besides:
SAMPLE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt
Tìm tất cả các bản dịch của sample trong Việt như kiểu mẫu, vật mẫu, mẫu máu và nhiều bản dịch khác.
Gaslighting là gì? 8 dấu hiệu nhận biết bạn đang bị gaslighting
Gaslighting là hành vi thao túng và kiểm soát tâm lý nguy hiểm. Nó khiến bạn tin tưởng vào những điều dối trá. Hãy cùng tìm hiểu gaslighting là gì qua bài viết sau.
DADDY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt
Tìm tất cả các bản dịch của daddy trong Việt như bố, ba, cha và nhiều bản dịch khác.
Give out là gì? Cách dùng, từ đồng nghĩa, trái nghĩa
Phrasal verb Give out có nghĩa là phân phối, hết hoặc dừng hoạt động ... Tìm hiểu đầy đủ ý nghĩa, cách dùng, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Give out nhé
LIKE - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt
Tìm tất cả các bản dịch của like trong Việt như thích, chẳng hạn như, ví như và nhiều bản dịch khác.
building
1. a structure with walls and a roof, such as a house or factory: 2. the…
at the expense of someone
1. making another person look silly: 2. If you do one thing at the expense of…