DADDY - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

  • 5,000
  • Tác giả: admin
  • Ngày đăng:
  • Lượt xem: 5
  • Tình trạng: Còn hàng

Bản dịch của "daddy" vô Việt là gì?

chevron_left

chevron_right

Bản dịch

1. thông tục

bố {danh} [tục]

daddy (từ khác: chap)

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách dùng "daddy" vô một câu

It was strange what your daddy had to tướng giảm giá with.

And even though we had different daddies, the same drama, when things went wrong, we blamed mama.

The singer does a dance in a nội y top and short shorts, asking her daddy to tướng put on a show for him.

They are smaller than thở the more familiar daddy long-legs harvestmen, with adults ranging from 1 to tướng 6mm, including legs.

It seemed his daddy had been dead forever now.

Xem tăng chevron_right

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa tương quan (trong giờ đồng hồ Anh) của "daddy":

cách trị âm