Ý nghĩa của come along nhập giờ Anh
Go now and I'll come along later. We're going to tướng the cinema. Do you want to tướng come along? Come along - we don't want to tướng be late! Bạn cũng rất có thể thám thính những kể từ tương quan, những cụm kể từ và kể từ đồng nghĩa tương quan trong những chủ thể này: Xem tăng sản phẩm » Hassan's English is really coming along.
(ARRIVE)
(GO WITH SOMEONE)
(EXIST)
(DEVELOP)
(Định nghĩa của come along kể từ Từ điển và Từ đồng nghĩa tương quan Cambridge giành riêng cho Người học tập Nâng cao © Cambridge University Press)
Bản dịch của come along
nhập giờ Trung Quốc (Phồn thể)
到達, 出現, 跟隨…
nhập giờ Trung Quốc (Giản thể)
到达, 出现, 跟随…
nhập giờ Tây Ban Nha
pasar, llegar, venir…
nhập giờ Bồ Đào Nha
ir junto, aparecer, progredir…
nhập giờ Việt
lên đường nằm trong, tiến bộ bộ…
in Marathi
nhập giờ Nhật
nhập giờ Thổ Nhĩ Kỳ
nhập giờ Pháp
nhập giờ Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
nhập giờ Đan Mạch
in Swedish
nhập giờ Malay
nhập giờ Đức
nhập giờ Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
nhập giờ Nga
in Telugu
nhập giờ Ả Rập
in Bengali
nhập giờ Séc
nhập giờ Indonesia
nhập giờ Thái
nhập giờ Ba Lan
nhập giờ Hàn Quốc
nhập giờ Ý
येणे, कुणाबरोबर कुठेतरी जाणं, जन्मणे…
一緒に来る, 到着(とうちゃく)する, 手(て)に入(はい)る…
bir yere varmak, bir yerde gözükmek/ortaya çıkmak, eşlik etmek…
arriver, se présenter, accompagner…
ஒரு இடத்தில் வருவதற்கு அல்லது தோன்றுவதற்கு, ஒருவருடன் எங்காவது செல்ல, இருக்கத் தொடங்க…
साथ आना, किसी के साथ कहीं जाना, अस्तित्व में आना…
સાથે આવે, કોઇની સાથે ક્યાંય જવું, અસ્તિત્વમાં આવવું…
komme med, skride fremad…
komma (följa, gå) med, arta sig…
آنا, حاضر ہونا, ساتھ جانا…
іти, супроводити, просуватися…
приезжать, появляться, идти вместе…
కూడా వచ్చు, చేరుకొను ./ఒక ప్రదేశానికి చేరుకొను., ఒకరితో ఒకచోటుకు వెళ్లడం…
সঙ্গে যাওয়া/আসা, সঙ্গে আসা, কোন কিছু আসা…
jít s sebou, vyvíjet se, dařit se…
pojawiać się, przyłączyć się, towarzyszyć…
Cần một máy dịch?
Nhận một phiên bản dịch nhanh chóng và miễn phí!