You may feel sure the casting will be done perfectly, just your trust in bu and you will see I’m right.
You may feel sure the casting will be done perfectly, just ______ your trust in bu and you will see I’m right.
A. lay
B. grant
C. forward
D. allow
Đáp án A
A. lắc /leɪ/ (v): đặt điều, để
B. grant /ɡrɑːnt/ (v): mang đến, ban, cấp
C. forward /ˈfɔːwəd/ (v): gửi (thư, sản phẩm & hàng hóa,..)
D. allow /əˈlaʊ/ (v): mang đến phép
Cụm từ: lắc trust in: đặt điều niềm tin tưởng vào
Dịch nghĩa: quý khách hoàn toàn có thể cảm nhận thấy chắc chắn rằng rằng buổi casting sẽ tiến hành tiến hành một cơ hội tuyệt đối, chỉ việc đặt điều niềm tin tưởng nhập tôi và các bạn sẽ thấy tôi trúng.