Từ "tràng giang đại hải" trong tiếng Việt có nghĩa là những lời nói hoặc diễn đạt dài dòng, lôi thôi, không rõ ràng, thiếu tính súc tích. Từ này thường được dùng để chỉ những bài phát biểu hoặc những câu chuyện mà người nói không đi vào trọng tâm, khiến người nghe cảm thấy mệt mỏi hoặc chán nản.
Giải thích chi tiết:
"Tràng giang": có nghĩa là dòng sông dài, thường ám chỉ sự không có điểm dừng, kéo dài.
"Đại hải": có nghĩa là biển lớn, cũng chỉ sự mênh mông, vô tận.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản:
"Bài phát biểu của anh ấy thật tràng giang đại hải, mọi người đã bắt đầu mất kiên nhẫn."
Câu nâng cao:
"Trong buổi họp, các thành viên đều cảm thấy bức xúc vì báo cáo của giám đốc quá tràng giang đại hải, không ai có thể nắm bắt được ý chính."
Cách sử dụng và biến thể:
Biến thể: Từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như trong các buổi họp, thuyết trình, hoặc khi nói về một câu chuyện nào đó.
Cách sử dụng: Có thể dùng để phê phán cách nói của người khác, hoặc tự phê bình bản thân khi cảm thấy mình nói quá dài.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Từ gần giống: "dài dòng", "lôi thôi".
Từ đồng nghĩa: "vòng vo", "lòng vòng" - cũng có nghĩa là nói không đi vào trọng tâm.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "tràng giang đại hải", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh và đối tượng nghe. Trong những tình huống cần sự súc tích và rõ ràng, bạn nên tránh cách nói này để đảm bảo thông điệp được truyền đạt hiệu quả.
Kết luận:
Tóm lại, "tràng giang đại hải" là một từ ngữ miêu tả sự dài dòng và thiếu tính rành mạch trong cách diễn đạt.
Dài dòng, lôi thôi, thiếu tính rành mạch, gọn gàng: Diễn giả phát biểu tràng giang đại hải, nhiều người chán bỏ ra về.