career

1. the job or series of jobs that you do during your working life, especially…

02:30 02/04/2025

facilitator

1. someone who helps a person or organization do something more easily or find…

02:25 02/04/2025

apprentice

1. someone who has agreed to work for a skilled person for a particular period…

02:20 02/04/2025

Ký số đóng dấu thời gian (Timestamp) cho Tài chính Ngân hàng

Chữ ký số giúp các ngân hàng tiết kiệm chi phí, chống gian lận, giả mạo giao dịch điện tử tối đa; tuy nhiên, nếu không dùng dấu thời gian...

02:15 02/04/2025

Put in là gì.

Put in là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ.

02:10 02/04/2025

wince

1. to show pain or embarrassment suddenly and for a short time in the face…

02:05 02/04/2025

detail

1. a single piece of information or fact about something: 2. information about…

02:01 02/04/2025

Studio

không gian sáng tạo/phòng làm việc của nghệ sĩ

01:55 02/04/2025