career
1. the job or series of jobs that you do during your working life, especially…
facilitator
1. someone who helps a person or organization do something more easily or find…
apprentice
1. someone who has agreed to work for a skilled person for a particular period…
Ký số đóng dấu thời gian (Timestamp) cho Tài chính Ngân hàng
Chữ ký số giúp các ngân hàng tiết kiệm chi phí, chống gian lận, giả mạo giao dịch điện tử tối đa; tuy nhiên, nếu không dùng dấu thời gian...
Put in là gì.
Put in là gì - Tổng hợp hơn 2300 cụm động từ trong tiếng Anh đầy đủ ý nghĩa và ví dụ giúp bạn nắm được cách sử dụng cụm động từ.
wince
1. to show pain or embarrassment suddenly and for a short time in the face…
detail
1. a single piece of information or fact about something: 2. information about…
Studio
không gian sáng tạo/phòng làm việc của nghệ sĩ