soft
1. not hard or firm: 2. Soft things, especially parts of the body, are not…
take something back
1. to return something you have bought to a shop: 2. to admit that something…
traumatized
1. severely shocked and upset in a way that causes lasting emotional pain: 2…
GRAPE | Phát âm trong tiếng Anh
Phát âm của GRAPE. Cách phát âm GRAPE trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press
COVER - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt
Tìm tất cả các bản dịch của cover trong Việt như bao bọc, bao hàm, bảo hộ và nhiều bản dịch khác.
exchange
1. the act of giving something to someone and them giving you something else…
ceremony
1. (a set of) formal acts, often fixed and traditional, performed on important…
Tổng hợp đầy đủ 5 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh
Hãy cùng ILA khám phá vai trò quan trọng của các nguyên âm là gì và phụ âm trong việc phát âm tiếng Anh qua bài viết này nhé!