soft

1. not hard or firm: 2. Soft things, especially parts of the body, are not…

03:20 01/04/2025

take something back

1. to return something you have bought to a shop: 2. to admit that something…

03:05 01/04/2025

traumatized

1. severely shocked and upset in a way that causes lasting emotional pain: 2…

03:02 01/04/2025

GRAPE | Phát âm trong tiếng Anh

Phát âm của GRAPE. Cách phát âm GRAPE trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press

02:55 01/04/2025

COVER - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt

Tìm tất cả các bản dịch của cover trong Việt như bao bọc, bao hàm, bảo hộ và nhiều bản dịch khác.

02:45 01/04/2025

exchange

1. the act of giving something to someone and them giving you something else…

02:40 01/04/2025

ceremony

1. (a set of) formal acts, often fixed and traditional, performed on important…

02:35 01/04/2025

Tổng hợp đầy đủ 5 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh

Hãy cùng ILA khám phá vai trò quan trọng của các nguyên âm là gì và phụ âm trong việc phát âm tiếng Anh qua bài viết này nhé!

02:31 01/04/2025