Much lớn our , we had lớn wait for over an hour lớn purchase the tickets.
Much lớn our ______, we had lớn wait for over an hour lớn purchase the tickets.
A. disappointment
B. anger
C. protest
D. embarrassment
Đáp án A
Kiến thức về cụm từ
*Xét những đáp án:
A. disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ (n): sự thất vọng
B. anger /ˈæŋɡər/ (n): sự tức giận
C. protest /ˈprəʊtest/ (n): sự phản đối
D. embarrassment /ɪmˈbærəsmənt/ (n): sự bối rối
*Ta có:
- Collocation:
much lớn one’s delight/dismay/disappointment/surprise/annoyance: một chuyện gì cơ xẩy ra khiến cho ai cơ sướng sướng/hết hồn/thất vọng/ngạc nhiên/bực mình
Tạm dịch: Chúng tôi cực kỳ tuyệt vọng, công ty chúng tôi đang được cần đợi rộng lớn 1 giờ đồng hồ đeo tay để sở hữ vé.
Do cơ, A là đáp án phù hợp