Ý nghĩa của look up nhập giờ Anh
informal
Xem thêm thắt thành phẩm »
look something up
look someone up
informal
Look bu up next time you're in Los Angeles.
(Định nghĩa của look up kể từ Từ điển và Từ đồng nghĩa tương quan Cambridge dành riêng cho Người học tập Nâng cao © Cambridge University Press)
Bản dịch của look up
nhập giờ Trung Quốc (Phồn thể)
改善,好轉, 查閱,檢索, (在電腦中)搜索…
nhập giờ Trung Quốc (Giản thể)
改善,好转, 查阅,检索, (在计算机中)搜索…
nhập giờ Tây Ban Nha
buscar algo, visitar a alguien, buscar…
nhập giờ Bồ Đào Nha
melhorar, procurar algo, procurar…
nhập giờ Việt
nâng cấp, cho tới thăm hỏi ai, tra cứu…
in Marathi
nhập giờ Thổ Nhĩ Kỳ
nhập giờ Pháp
nhập giờ Nhật
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
nhập giờ Đan Mạch
in Swedish
nhập giờ Malay
nhập giờ Đức
nhập giờ Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
nhập giờ Nga
in Telugu
in Bengali
nhập giờ Séc
nhập giờ Indonesia
nhập giờ Thái
nhập giờ Ba Lan
iyileşmek, düzelmek, gelişmek…
chercher, s’améliorer, (s’)améliorer…
சிறப்பாக ஆக, ஒரு புத்தகத்தில் அல்லது கணினியில் பார்ப்பதன் மூலம் ஒரு தகவலைக் கண்டுபிடிக்க முயற்சித்தல்…
बेहतर होना, (किसी पुस्तक या कंप्यूटर में देखकर कुछ) ढूँढ़ना, खोजना…
સારું થવું, સુધરવું, કંઈક શોધવું…
bedre sig, besøge, slå op…
tao sig, ljusna, söka upp…
bertambah baik, melawat, mencari makna…
sich bessern, aufsuchen, nachschauen…
slå opp, lete opp, tao seg opp…
بہتر ہونا, تلاش کرنا, دیکھنا…
поліпшуватися, відвідувати, навідуватися…
మరింత మంచిగా మారడానికి, పుస్తకంలో లేదా కంప్యూటర్లో వెతకడం ద్వారా సమాచారాన్ని కనుగొనడానికి ప్రయత్నించు…
ভালোর দিকে যাওয়া, উন্নতি লাভ করা, খুঁজে দেখা…
zlepšit se, navštívit, vyhledat…
membaik, mengunjungi, mencari…
poprawiać się, mieć się ku lepszemu, iść ku lepszemu…
Cần một máy dịch?
Nhận một phiên bản dịch nhanh chóng và miễn phí!