Từ "lão luyện" trong tiếng Việt được dùng để chỉ những người có nhiều kinh nghiệm, kỹ năng và sự thông thạo trong một lĩnh vực nào đó do đã trải qua quá trình rèn luyện lâu dài. Khi nói ai đó là "lão luyện," có nghĩa là họ không chỉ giỏi mà còn hiểu sâu về công việc hoặc môn học của mình.
Định nghĩa:
Lão luyện: Được rèn luyện từ lâu nên thông thạo, am hiểu.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản:
"Ông ấy là một nhạc sĩ lão luyện, có nhiều bài hát nổi tiếng."
(Ở đây, "lão luyện" chỉ ra rằng ông ấy có nhiều kinh nghiệm trong việc sáng tác nhạc.)
Câu nâng cao:
"Trong cuộc thi, cô ấy đã thể hiện mình như một vận động viên lão luyện, đã từng tham gia nhiều giải đấu quốc tế."
(Câu này nhấn mạnh sự dày dạn kinh nghiệm và khả năng vượt trội của cô ấy.)
Phân biệt các biến thể:
Lão luyện: Dùng để chỉ người có kinh nghiệm trong một lĩnh vực.
Lão luyện nghề: Chỉ ai đó có kinh nghiệm chuyên sâu trong nghề nghiệp của mình.
Lão luyện kỹ thuật: Chỉ những người am hiểu về kỹ thuật, thường dùng trong các ngành như công nghệ, cơ khí, điện tử.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Thành thạo: Chỉ sự giỏi giang, thông thạo một kỹ năng hoặc công việc nào đó.
Ví dụ: "Cô ấy thành thạo tiếng Anh."
Kinh nghiệm: Chỉ những hiểu biết và kỹ năng có được qua quá trình trải nghiệm.
Ví dụ: "Anh ấy có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực marketing."
Từ liên quan:
Chuyên gia: Chỉ người có trình độ cao, kiến thức sâu sắc trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ: "Ông là chuyên gia về dinh dưỡng."
Bậc thầy: Chỉ người rất giỏi trong một lĩnh vực, thường được coi là người hướng dẫn hoặc dạy dỗ người khác.
Ví dụ: "Ông là bậc thầy trong nghệ thuật thư pháp."
Tóm lại:
"Lão luyện" là một từ rất hữu ích để mô tả những người có kinh nghiệm và kỹ năng cao trong một lĩnh vực nào đó.
Được rèn luyện từ lâu nên thông thạo, am hiểu : Một cán bộ kỹ thuật lão luyện.