Ý nghĩa của hang out nhập giờ đồng hồ Anh
Bản dịch của hang out
nhập giờ đồng hồ Trung Quốc (Phồn thể)
經常出入(某場所), (與某人)廝混…
nhập giờ đồng hồ Trung Quốc (Giản thể)
经常出入(某场所), (与某人)厮混…
nhập giờ đồng hồ Tây Ban Nha
pasar el tiempo, pasar el rato…
nhập giờ đồng hồ Bồ Đào Nha
sair com alguém, ficar (à toa em algum lugar)…
in Marathi
nhập giờ đồng hồ Nhật
nhập giờ đồng hồ Thổ Nhĩ Kỳ
nhập giờ đồng hồ Pháp
nhập giờ đồng hồ Catalan
in Telugu
nhập giờ đồng hồ Ả Rập
in Tamil
in Hindi
in Bengali
in Gujarati
nhập giờ đồng hồ Ba Lan
nhập giờ đồng hồ Na Uy
nhập giờ đồng hồ Hàn Quốc
in Urdu
nhập giờ đồng hồ Ý
nhập giờ đồng hồ Nga
एखाद्या ठिकाणी किंवा एखाद्याबरोबर बराच वेळ घालवणे…
ぶらぶらと時を過ごす, (人)とつるんでぶらぶらする, いりびたる…
belirli yerlerde ve/veya belirli kişilerle uzun zaman geçirmek…
ఒక ప్రదేశంలో లేదా ఎవరితోనైనా ఎక్కువ సమయం గడపడానికి…
ஒரு இடத்தில் அல்லது ஒருவருடன் நிறைய நேரம் செலவிட…
(किसी के संग बहुत अधिक) समय बिताना…
আড্ডা দেওয়া, ঘোরাফেরা করা…
کسی جگہ یا کسی کے ساتھ زیادہ وقت گزارنا…
постоянно бывать, околачиваться…
Cần một máy dịch?
Nhận một phiên bản dịch nhanh chóng và miễn phí!