go out with How long have you been going out with him? They'd been going out for almost five years before he moved in with her. go out together The couple started going out together when they were still at school. go out with each other Richard and I used vĩ đại go out with each other. Bạn cũng hoàn toàn có thể dò thám những kể từ tương quan, những cụm kể từ và kể từ đồng nghĩa tương quan trong số chủ thể này:
(LEAVE)
(RELATIONSHIP)
(SEA)
(LIGHT/FIRE)
(SPORT/SPORTS)
(Định nghĩa của go out kể từ Từ điển và Từ đồng nghĩa tương quan Cambridge giành cho Người học tập Nâng cao © Cambridge University Press)