in Marathi
vô giờ đồng hồ Nhật
vô giờ đồng hồ Thổ Nhĩ Kỳ
vô giờ đồng hồ Pháp
vô giờ đồng hồ Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
vô giờ đồng hồ Đan Mạch
in Swedish
vô giờ đồng hồ Malay
vô giờ đồng hồ Đức
vô giờ đồng hồ Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
vô giờ đồng hồ Nga
in Telugu
vô giờ đồng hồ Ả Rập
in Bengali
vô giờ đồng hồ Séc
vô giờ đồng hồ Indonesia
vô giờ đồng hồ Thái
vô giờ đồng hồ Ba Lan
vô giờ đồng hồ Hàn Quốc
vô giờ đồng hồ Ý
संबंधित किंवा स्त्रियांशी संबंधित किंवा लिंग जे तरुणांना जन्म देऊ शकते किंवा अंडी तयार करू शकते, मादी, स्त्री…
de sexe féminin, femelle, femme [feminine]…
பெண்களுக்குச் சொந்தமான அல்லது தொடர்புடையவர்கள், அல்லது இளம் குழந்தைகளைப் பெற்றெடுக்கக்கூடிய அல்லது முட்டைகளை உற்பத்தி செய்யக்கூடிய பாலினம், ஒரு பெண் விலங்கு அல்லது நபர்…
महिला, मादा, (मादा पशु या व्यक्ति) महिला…
સ્ત્રી, માદા, માદા (પ્રાણી અથવા વ્યક્તિ)…
kvindelig, af hunkøn, hun-…
kvinnelig, hunn-, kvinne [masculine]…
жінка, жіночої статі, самиця…
женский, женского пола, женщина…
ఆడ /స్త్రీ, స్త్రీలకు చెందినది లేదా వారికి సంబంధించినది, లేదా చిన్నపిల్లలకు జన్మనిచ్చే లేదా గుడ్లు ఉత్పత్తి చేయగల లింగం…
মহিলা, একটি স্ত্রী প্রাণী বা ব্যক্তি, নেহাৎ মহিলা…
perempuan, wanita, betina…
เพศหญิง, เพศเมีย, (พืช) งอกเมล็ด…
di sesso femminile, donna, femmina…