Ý nghĩa của according to nhập giờ Anh
according to preposition (OPINION)
According đồ sộ Sarah they're not getting on very well at the moment.
according to preposition (METHOD)
- according toIf we bởi not act according đồ sộ the rules laid down for such cases, there will be chaos.
- in line withWhat she did was not always completely in line with the law.
- in accordance withThe council has not acted in accordance with its obligations.
- obeyIf they don't obey the rules, they will be asked đồ sộ leave.
- followWe are obliged đồ sộ follow the law in this matter.
Xem thêm thắt sản phẩm »
Ngữ pháp
(Định nghĩa của according to kể từ Từ điển và Từ đồng nghĩa tương quan Cambridge giành cho Người học tập Nâng cao © Cambridge University Press)
according to | Từ điển Anh Mỹ
according to preposition (AS STATED BY)
according to preposition (FOLLOWING)
in a way that agrees with; by:
(Định nghĩa của according to kể từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Bản dịch của according to
nhập giờ Trung Quốc (Phồn thể)
意見, 據…所說, 按…所記載…
nhập giờ Trung Quốc (Giản thể)
意见, 据…所说, 按…所记载…
nhập giờ Tây Ban Nha
según, de acuerdo con…
nhập giờ Bồ Đào Nha
segundo, de acordo com…
nhập giờ Việt
bám theo như, phù phù hợp với, bám theo trật tự…
in Marathi
nhập giờ Nhật
nhập giờ Thổ Nhĩ Kỳ
nhập giờ Pháp
nhập giờ Catalan
in Dutch
in Tamil
in Hindi
in Gujarati
nhập giờ Đan Mạch
in Swedish
nhập giờ Malay
nhập giờ Đức
nhập giờ Na Uy
in Urdu
in Ukrainian
nhập giờ Nga
in Telugu
nhập giờ Ả Rập
in Bengali
nhập giờ Séc
nhập giờ Indonesia
nhập giờ Thái
nhập giờ Ba Lan
nhập giờ Hàn Quốc
nhập giờ Ý
~が言うには, ~によると, (計画など)~に基づいて…
... e, a göre, hususi bir plan ya domain authority sisteme göre…
volgens, overeenkomstig, naar gelang van…
கூறியபடி / கூறியவாறு, உடன்படும் வகையில்…
ifølge, i henhold til, i overensstemmelse med…
enligt, i enlighet med, efter…
menurut, seperti dijanjikan, mengikut…
згідно, на думку, відповідно до…
согласно, в соответствии с…
ఒకరి/ఒకదాని ద్వారా ప్రకటించబడ్డ, దాని ప్రకారం, దాన్ని బట్టి…
মতে, অনুসারে, একটি উপায়ে একমত…
-에 따르면, (시스템이나 계획등)-에 따르면…
Cần một máy dịch?
Nhận một bạn dạng dịch nhanh chóng và miễn phí!